Có 2 kết quả:
脑门子 nǎo mén zi ㄋㄠˇ ㄇㄣˊ • 腦門子 nǎo mén zi ㄋㄠˇ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
forehead (dialect)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
forehead (dialect)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0